Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lợi dụng


profiter; exploiter; abuser de; spéculer sur; jouer de; tirer profit de; tirer avantage de
Lợi dụng thời gian nghỉ ngơi
profiter du temps de repos
Lợi dụng lòng tin của khách hàng
exploiter la confiance des clients
Lợi dụng sự ngờ nghệch của người nào
spéculer sur la niaiserie de quelqu'un
Lợi dụng uy tín của mình
jouer de son ascendant
Lợi dụng tuổi tác của mình
tirer profit de son âge
Lợi dụng tình bạn của ai
tirer de l'avantage de son amitié avec quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.